So sánh công nghệ pin PERC – TOPCon – HJT – IBC (N-type & P-type)
Trong những năm gần đây, thị trường điện mặt trời không chỉ dừng lại ở việc chọn Mono hay Poly, mà đã bước sang giai đoạn so sánh sâu về công nghệ cell như PERC, TOPCon, HJT, IBC, cũng như phân biệt P-type và N-type.


Bài viết này thuộc Cẩm nang Kỹ thuật Lắp đặt Điện Mặt Trời, giúp bạn hiểu đúng bản chất từng công nghệ, ưu – nhược điểm, và nên chọn loại nào cho từng nhu cầu.
1. Tổng quan về P-type và N-type
1.1. P-type là gì?
P-type là loại cell silicon được pha tạp Bo (Boron).
Đặc điểm:
Công nghệ truyền thống, phổ biến nhiều năm
Chi phí sản xuất thấp
Được dùng trong phần lớn pin Mono PERC trước đây
Hạn chế chính:
Dễ bị suy hao ánh sáng ban đầu (LID)
Dễ bị suy hao do điện áp (PID)
Hiệu suất và tuổi thọ thấp hơn N-type
1.2. N-type là gì?
N-type là cell silicon được pha tạp Phosphor.
Ưu điểm vượt trội:
Hầu như không bị LID
Khả năng chống PID tốt
Hiệu suất cao hơn
Tuổi thọ dài hơn
👉 TOPCon, HJT và IBC hiện nay đều là công nghệ dựa trên N-type.
2. Công nghệ PERC – nền tảng phổ biến (P-type)
2.1. PERC là gì?
PERC (Passivated Emitter and Rear Cell) là công nghệ cải tiến từ cell truyền thống bằng cách thêm lớp phản xạ ở mặt sau.
2.2. Đặc điểm kỹ thuật
Chủ yếu là P-type
Hiệu suất: 20–22%
Công nghệ trưởng thành
2.3. Ưu điểm
Giá thành hợp lý
Dễ sản xuất
Phù hợp nhiều phân khúc
2.4. Nhược điểm
Bị suy hao LID
Hiệu suất đã gần đạt giới hạn
Dần bị thay thế bởi N-type
👉 PERC hiện vẫn phổ biến nhưng không còn là công nghệ tương lai.


3. Công nghệ TOPCon – xu hướng chủ đạo (N-type)
3.1. TOPCon là gì?
TOPCon (Tunnel Oxide Passivated Contact) sử dụng lớp oxit siêu mỏng + lớp polysilicon ở mặt sau cell.
3.2. Đặc điểm kỹ thuật
Nền N-type
Hiệu suất: 22–24%
Hệ số nhiệt tốt
3.3. Ưu điểm
Hiệu suất cao
Ít suy hao theo thời gian
Dễ mở rộng sản xuất quy mô lớn
3.4. Nhược điểm
Giá cao hơn PERC
Quy trình sản xuất phức tạp hơn
👉 TOPCon hiện là công nghệ được nhiều hãng lớn lựa chọn nhất.
4. Công nghệ HJT – hiệu suất cao & ổn định (N-type)
4.1. HJT là gì?
HJT (Heterojunction Technology) kết hợp silicon tinh thể và silicon vô định hình.
4.2. Đặc điểm kỹ thuật
N-type
Hiệu suất: 23–25%
Hệ số nhiệt rất thấp
4.3. Ưu điểm
Hiệu suất rất cao
Sản lượng điện tốt khi trời nóng
Suy hao cực thấp
4.4. Nhược điểm
Chi phí cao
Yêu cầu công nghệ sản xuất phức tạp
👉 HJT phù hợp hệ cao cấp, dự án yêu cầu hiệu suất tối đa.
5. Công nghệ IBC – đỉnh cao kỹ thuật (N-type)
5.1. IBC là gì?
IBC (Interdigitated Back Contact) đưa toàn bộ điện cực về mặt sau cell.
5.2. Đặc điểm kỹ thuật
N-type
Hiệu suất: 23–26%
Không che bóng mặt trước
5.3. Ưu điểm
Hiệu suất rất cao
Thẩm mỹ tốt
Hiệu quả trong điều kiện ánh sáng yếu
5.4. Nhược điểm
Giá rất cao
Ít nhà sản xuất
👉 IBC thường dùng cho dự án đặc thù, mái cao cấp.
6. Nên chọn công nghệ pin nào?
Hộ gia đình phổ thông: Mono PERC hoặc TOPCon
Nhà xưởng, trang trại: TOPCon
Hệ cao cấp, tối ưu lâu dài: HJT hoặc IBC
Ngân sách hạn chế: PERC (chọn hãng uy tín)
Kết luận
Hiểu rõ sự khác nhau giữa PERC – TOPCon – HJT – IBC (P-type & N-type) giúp bạn:
Tránh mua công nghệ đã lỗi thời
Đầu tư đúng giá trị lâu dài
Tối ưu hiệu suất và độ bền hệ thống điện mặt trời
👉 Bạn nên đọc thêm:
