Cách đọc thông số kỹ thuật tấm pin mặt trời
Khi tìm hiểu hoặc mua hệ thống điện mặt trời, rất nhiều người nhìn vào tấm pin nhưng không hiểu datasheet nói gì. Trong khi đó, thông số kỹ thuật tấm pin lại quyết định trực tiếp đến việc: thiết kế chuỗi pin đúng hay sai? Có tương thích với inverter hay không? Hiệu suất, độ bền và độ an toàn của hệ thống tốt không?
Bài viết này thuộc Cẩm nang Kỹ thuật Lắp đặt Điện Mặt Trời, giúp bạn đọc – hiểu – áp dụng đúng datasheet tấm pin, từ cơ bản đến chuyên sâu.
1. Datasheet tấm pin là gì?
Datasheet tấm pin mặt trời (ảnh dưới) là bảng thông số kỹ thuật do nhà sản xuất cung cấp, mô tả:
Công suất
Điện áp – dòng điện
Hiệu suất
Điều kiện vận hành
Tiêu chuẩn & bảo hành
👉 Đây là tài liệu bắt buộc trong thiết kế và thi công điện mặt trời.




Đây là datasheet của tấm pin năng lượng mặt trời canadian 690 ~ 720w
2. Các thông số công suất quan trọng
2.1. Công suất danh định – Pmax (Wp)
Đơn vị: Watt-peak (Wp)
Ví dụ: 450W, 550W, 600W
Được đo trong điều kiện tiêu chuẩn STC
👉 Pmax dùng để tính tổng công suất hệ (kWp), không phải công suất thực tế mọi thời điểm.
2.2. Dung sai công suất (Power Tolerance)
Ví dụ: 0 ~ +5W
Pin cao cấp thường dương dung sai
👉 Giúp đảm bảo pin không bị thiếu công suất so với công bố.
3. Thông số điện áp & dòng điện
3.1. Voc – Điện áp hở mạch (V)
Điện áp cao nhất khi không tải
Rất quan trọng khi thiết kế số pin nối tiếp
⚠️ Nếu Voc chuỗi vượt inverter → cháy inverter.
3.2. Vmp – Điện áp tại điểm công suất cực đại
Điện áp khi pin tạo công suất lớn nhất
Phải nằm trong dải MPPT của inverter
3.3. Isc – Dòng ngắn mạch (A)
Dòng điện tối đa khi ngắn mạch
Dùng để chọn dây DC, cầu chì, MCB
3.4. Imp – Dòng tại điểm công suất cực đại
Dòng điện vận hành thực tế
Quan trọng khi song song nhiều chuỗi pin
4. Hiệu suất & kích thước tấm pin
4.1. Hiệu suất (%)
Thể hiện khả năng chuyển đổi ánh sáng thành điện
Hiện nay pin tốt thường ≥ 20%
👉 Hiệu suất cao → cần ít diện tích hơn.
4.2. Kích thước & trọng lượng
550–600W thường dài ~2.2–2.4 m
Ảnh hưởng đến kết cấu mái & thi công
5. Hệ số nhiệt – thông số hay bị bỏ qua
5.1. Temperature Coefficient
Đơn vị: %/°C
Thường từ -0.29 đến -0.35%/°C
👉 Hệ số nhiệt càng thấp → pin càng ít suy giảm khi trời nóng.
6. Điều kiện đo tiêu chuẩn STC & NOCT
6.1. STC (Standard Test Conditions)
Bức xạ: 1000 W/m²
Nhiệt độ cell: 25°C
👉 Điều kiện lý tưởng, không phản ánh thực tế hoàn toàn.
6.2. NOCT (Nominal Operating Cell Temperature)
Phản ánh điều kiện vận hành thực tế hơn
NOCT thấp → pin mát hơn → hiệu suất tốt hơn
7. Thông số cơ học & môi trường
Tải gió: 2400–5400 Pa
Tải tuyết: 5400 Pa
Chuẩn chống bụi nước: IP68 (junction box)
👉 Quan trọng với nhà xưởng, vùng gió lớn.
8. Tiêu chuẩn & chứng nhận bắt buộc
IEC 61215: Hiệu suất & độ bền
IEC 61730: An toàn điện
TÜV, CE
⚠️ Không nên dùng pin không có chứng nhận.
9. Bảo hành & suy hao công suất
Bảo hành sản phẩm: 12–15 năm
Bảo hành hiệu suất: 25–30 năm
Suy hao năm đầu: ~1–2%
Sau đó: ~0.4–0.6%/năm
10. Cách áp dụng datasheet vào thiết kế thực tế
Kiểm tra Voc max theo nhiệt độ thấp nhất
Đối chiếu Vmp với MPPT inverter
Tính dòng Isc để chọn dây & bảo vệ
👉 Datasheet không chỉ để xem, mà để thiết kế đúng.
Kết luận
Hiểu rõ cách đọc thông số kỹ thuật tấm pin mặt trời giúp bạn:
Tránh lỗi thiết kế nguy hiểm
Chọn pin phù hợp inverter
Đảm bảo hiệu suất & tuổi thọ hệ thống
👉 Bạn nên đọc thêm:
